Characters remaining: 500/500
Translation

hog mane

/'gɔgmein/
Academic
Friendly

Từ "hog mane" trong tiếng Anh có nghĩa "bờm ngựa xén ngắn". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh nuôi ngựa hoặc trong các hoạt động liên quan đến động vật. Để giải thích hơn, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này các cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Hog Mane (bờm ngựa xén ngắn): kiểu bờm của ngựa được cắt ngắn, thường để dễ chăm sóc hoặc làm cho ngựa trông gọn gàng hơn. Bờm này có thể được cắt theo nhiều kiểu khác nhau, nhưng thường thì sẽ được xén ngắn hơn so với bờm tự nhiên của ngựa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The horse had a hog mane which made it look very neat."
    • (Con ngựa bờm xén ngắn khiến trông rất gọn gàng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trainers often prefer a hog mane for competition horses, as it reduces the risk of tangling."
    • (Các huấn luyện viên thường thích bờm xén ngắn cho những con ngựa thi đấu, giảm nguy rối tóc.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "mane" có thể được sử dụng độc lập để chỉ bờm của nhiều loại động vật khác nhau, không chỉ riêng ngựa.
  • dụ: "The lion's mane is very impressive." (Bờm của sư tử rất ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bờm (mane): Đây từ chung chỉ bờm của nhiều loài động vật.
  • Bờm xén (clip): Một từ đồng nghĩa khác có thể chỉ hành động cắt bờm ngựa.
Idioms phrasal verbs:

Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hog mane", nhưng bạn có thể nói về việc chăm sóc ngựa hoặc các hoạt động liên quan bằng các cụm từ như: - "To groom a horse" (chăm sóc ngựa) - hành động chải lông chăm sóc bờm cho ngựa. - "To clip the mane" (cắt bờm) - hành động cắt ngắn bờm của ngựa.

Kết luận:

"Hog mane" một thuật ngữ thú vị trong thế giới của ngựa, không chỉ mô tả kiểu dáng của bờm còn phản ánh phong cách chăm sóc huấn luyện ngựa.

danh từ
  1. bờm ngựa xén ngắn

Comments and discussion on the word "hog mane"